Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / CNY Đảo
=
CN¥
16/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0003324 CN¥ 0,0003415 0,14%
3 tháng CN¥ 0,0003324 CN¥ 0,0003463 1,00%
1 năm CN¥ 0,0003324 CN¥ 0,0004011 14,63%
2 năm CN¥ 0,0003324 CN¥ 0,0005313 36,25%
3 năm CN¥ 0,0003324 CN¥ 0,0006868 50,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 0,3402
5.000CN¥ 1,7009
10.000CN¥ 3,4018
25.000CN¥ 8,5044
50.000CN¥ 17,009
100.000CN¥ 34,018
250.000CN¥ 85,044
500.000CN¥ 170,09
1.000.000CN¥ 340,18
5.000.000CN¥ 1.700,88
10.000.000CN¥ 3.401,76
25.000.000CN¥ 8.504,40
50.000.000CN¥ 17.009
100.000.000CN¥ 34.018
500.000.000CN¥ 170.088