Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / LBP Đảo
CN¥
=
LL
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 208,02 LL 208,79 0,29%
3 tháng LL 208,02 LL 212,37 0,90%
1 năm LL 205,39 LL 218,22 4,46%
2 năm LL 205,39 LL 230,09 9,59%
3 năm LL 205,39 LL 239,17 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Bảng Liban (LBP)
CN¥ 1LL 208,04
CN¥ 5LL 1.040,21
CN¥ 10LL 2.080,43
CN¥ 25LL 5.201,07
CN¥ 50LL 10.402
CN¥ 100LL 20.804
CN¥ 250LL 52.011
CN¥ 500LL 104.021
CN¥ 1.000LL 208.043
CN¥ 5.000LL 1.040.214
CN¥ 10.000LL 2.080.429
CN¥ 25.000LL 5.201.072
CN¥ 50.000LL 10.402.144
CN¥ 100.000LL 20.804.289
CN¥ 500.000LL 104.021.445