Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,004696 | CN¥ 0,004807 | 0,22% |
3 tháng | CN¥ 0,004696 | CN¥ 0,004807 | 1,45% |
1 năm | CN¥ 0,004620 | CN¥ 0,004869 | 3,71% |
2 năm | CN¥ 0,004405 | CN¥ 0,004869 | 6,36% |
3 năm | CN¥ 0,004181 | CN¥ 0,004869 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
LL 1.000 | CN¥ 4,7912 |
LL 5.000 | CN¥ 23,956 |
LL 10.000 | CN¥ 47,912 |
LL 25.000 | CN¥ 119,78 |
LL 50.000 | CN¥ 239,56 |
LL 100.000 | CN¥ 479,12 |
LL 250.000 | CN¥ 1.197,79 |
LL 500.000 | CN¥ 2.395,59 |
LL 1.000.000 | CN¥ 4.791,18 |
LL 5.000.000 | CN¥ 23.956 |
LL 10.000.000 | CN¥ 47.912 |
LL 25.000.000 | CN¥ 119.779 |
LL 50.000.000 | CN¥ 239.559 |
LL 100.000.000 | CN¥ 479.118 |
LL 500.000.000 | CN¥ 2.395.589 |