Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / CNY Đảo
LL
=
CN¥
15/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,004696 CN¥ 0,004807 0,22%
3 tháng CN¥ 0,004696 CN¥ 0,004807 1,45%
1 năm CN¥ 0,004620 CN¥ 0,004869 3,71%
2 năm CN¥ 0,004405 CN¥ 0,004869 6,36%
3 năm CN¥ 0,004181 CN¥ 0,004869 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
LL 1.000CN¥ 4,7912
LL 5.000CN¥ 23,956
LL 10.000CN¥ 47,912
LL 25.000CN¥ 119,78
LL 50.000CN¥ 239,56
LL 100.000CN¥ 479,12
LL 250.000CN¥ 1.197,79
LL 500.000CN¥ 2.395,59
LL 1.000.000CN¥ 4.791,18
LL 5.000.000CN¥ 23.956
LL 10.000.000CN¥ 47.912
LL 25.000.000CN¥ 119.779
LL 50.000.000CN¥ 239.559
LL 100.000.000CN¥ 479.118
LL 500.000.000CN¥ 2.395.589