Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / LKR Đảo
CN¥
=
රු
29/04/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 40,922 රු 41,750 1,48%
3 tháng රු 40,922 රු 44,744 8,54%
1 năm රු 40,608 රු 46,526 11,55%
2 năm රු 40,608 රු 55,007 22,98%
3 năm රු 30,417 රු 55,007 34,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Sri Lanka (LKR)
CN¥ 1රු 40,921
CN¥ 5රු 204,60
CN¥ 10රු 409,21
CN¥ 25රු 1.023,01
CN¥ 50රු 2.046,03
CN¥ 100රු 4.092,05
CN¥ 250රු 10.230
CN¥ 500රු 20.460
CN¥ 1.000රු 40.921
CN¥ 5.000රු 204.603
CN¥ 10.000රු 409.205
CN¥ 25.000රු 1.023.013
CN¥ 50.000රු 2.046.026
CN¥ 100.000රු 4.092.052
CN¥ 500.000රු 20.460.262