Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CNY Đảo
රු
=
CN¥
14/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,02385 CN¥ 0,02444 0,27%
3 tháng CN¥ 0,02279 CN¥ 0,02444 5,53%
1 năm CN¥ 0,02149 CN¥ 0,02463 9,61%
2 năm CN¥ 0,01818 CN¥ 0,02463 27,85%
3 năm CN¥ 0,01818 CN¥ 0,03273 25,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
රු 100CN¥ 2,4182
රු 500CN¥ 12,091
රු 1.000CN¥ 24,182
රු 2.500CN¥ 60,456
රු 5.000CN¥ 120,91
රු 10.000CN¥ 241,82
රු 25.000CN¥ 604,56
රු 50.000CN¥ 1.209,12
රු 100.000CN¥ 2.418,25
රු 500.000CN¥ 12.091
රු 1.000.000CN¥ 24.182
රු 2.500.000CN¥ 60.456
රු 5.000.000CN¥ 120.912
රු 10.000.000CN¥ 241.825
රු 50.000.000CN¥ 1.209.124