Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MAD Đảo
CN¥
=
DH
29/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,3825 DH 1,4057 0,08%
3 tháng DH 1,3825 DH 1,4170 0,97%
1 năm DH 1,3434 DH 1,4571 3,62%
2 năm DH 1,3434 DH 1,5644 7,86%
3 năm DH 1,3329 DH 1,5797 1,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dirham Ma-rốc (MAD)
CN¥ 1DH 1,3976
CN¥ 5DH 6,9880
CN¥ 10DH 13,976
CN¥ 25DH 34,940
CN¥ 50DH 69,880
CN¥ 100DH 139,76
CN¥ 250DH 349,40
CN¥ 500DH 698,80
CN¥ 1.000DH 1.397,60
CN¥ 5.000DH 6.987,99
CN¥ 10.000DH 13.976
CN¥ 25.000DH 34.940
CN¥ 50.000DH 69.880
CN¥ 100.000DH 139.760
CN¥ 500.000DH 698.799