Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / CNY Đảo
DH
=
CN¥
15/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,7030 CN¥ 0,7220 1,34%
3 tháng CN¥ 0,7030 CN¥ 0,7233 1,83%
1 năm CN¥ 0,6863 CN¥ 0,7444 4,57%
2 năm CN¥ 0,6392 CN¥ 0,7444 7,44%
3 năm CN¥ 0,6330 CN¥ 0,7502 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
DH 1CN¥ 0,7230
DH 5CN¥ 3,6149
DH 10CN¥ 7,2298
DH 25CN¥ 18,075
DH 50CN¥ 36,149
DH 100CN¥ 72,298
DH 250CN¥ 180,75
DH 500CN¥ 361,49
DH 1.000CN¥ 722,98
DH 5.000CN¥ 3.614,92
DH 10.000CN¥ 7.229,84
DH 25.000CN¥ 18.075
DH 50.000CN¥ 36.149
DH 100.000CN¥ 72.298
DH 500.000CN¥ 361.492