Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,7030 | CN¥ 0,7220 | 1,34% |
3 tháng | CN¥ 0,7030 | CN¥ 0,7233 | 1,83% |
1 năm | CN¥ 0,6863 | CN¥ 0,7444 | 4,57% |
2 năm | CN¥ 0,6392 | CN¥ 0,7444 | 7,44% |
3 năm | CN¥ 0,6330 | CN¥ 0,7502 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
DH 1 | CN¥ 0,7230 |
DH 5 | CN¥ 3,6149 |
DH 10 | CN¥ 7,2298 |
DH 25 | CN¥ 18,075 |
DH 50 | CN¥ 36,149 |
DH 100 | CN¥ 72,298 |
DH 250 | CN¥ 180,75 |
DH 500 | CN¥ 361,49 |
DH 1.000 | CN¥ 722,98 |
DH 5.000 | CN¥ 3.614,92 |
DH 10.000 | CN¥ 7.229,84 |
DH 25.000 | CN¥ 18.075 |
DH 50.000 | CN¥ 36.149 |
DH 100.000 | CN¥ 72.298 |
DH 500.000 | CN¥ 361.492 |