Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MKD Đảo
CN¥
=
ден
29/04/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 7,8335 ден 8,0022 0,49%
3 tháng ден 7,8255 ден 8,0677 0,97%
1 năm ден 7,6033 ден 8,1672 2,06%
2 năm ден 7,6033 ден 9,1387 10,45%
3 năm ден 7,6033 ден 9,1387 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Denar Macedonia (MKD)
CN¥ 1ден 7,9332
CN¥ 5ден 39,666
CN¥ 10ден 79,332
CN¥ 25ден 198,33
CN¥ 50ден 396,66
CN¥ 100ден 793,32
CN¥ 250ден 1.983,29
CN¥ 500ден 3.966,58
CN¥ 1.000ден 7.933,16
CN¥ 5.000ден 39.666
CN¥ 10.000ден 79.332
CN¥ 25.000ден 198.329
CN¥ 50.000ден 396.658
CN¥ 100.000ден 793.316
CN¥ 500.000ден 3.966.580