Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 7,8335 | ден 8,0022 | 0,49% |
3 tháng | ден 7,8255 | ден 8,0677 | 0,97% |
1 năm | ден 7,6033 | ден 8,1672 | 2,06% |
2 năm | ден 7,6033 | ден 9,1387 | 10,45% |
3 năm | ден 7,6033 | ден 9,1387 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Denar Macedonia (MKD) |
CN¥ 1 | ден 7,9332 |
CN¥ 5 | ден 39,666 |
CN¥ 10 | ден 79,332 |
CN¥ 25 | ден 198,33 |
CN¥ 50 | ден 396,66 |
CN¥ 100 | ден 793,32 |
CN¥ 250 | ден 1.983,29 |
CN¥ 500 | ден 3.966,58 |
CN¥ 1.000 | ден 7.933,16 |
CN¥ 5.000 | ден 39.666 |
CN¥ 10.000 | ден 79.332 |
CN¥ 25.000 | ден 198.329 |
CN¥ 50.000 | ден 396.658 |
CN¥ 100.000 | ден 793.316 |
CN¥ 500.000 | ден 3.966.580 |