Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CNY Đảo
ден
=
CN¥
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1238 CN¥ 0,1267 1,20%
3 tháng CN¥ 0,1238 CN¥ 0,1278 1,54%
1 năm CN¥ 0,1224 CN¥ 0,1315 3,34%
2 năm CN¥ 0,1094 CN¥ 0,1315 10,17%
3 năm CN¥ 0,1094 CN¥ 0,1315 0,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ден 100CN¥ 12,665
ден 500CN¥ 63,327
ден 1.000CN¥ 126,65
ден 2.500CN¥ 316,64
ден 5.000CN¥ 633,27
ден 10.000CN¥ 1.266,54
ден 25.000CN¥ 3.166,35
ден 50.000CN¥ 6.332,71
ден 100.000CN¥ 12.665
ден 500.000CN¥ 63.327
ден 1.000.000CN¥ 126.654
ден 2.500.000CN¥ 316.635
ден 5.000.000CN¥ 633.271
ден 10.000.000CN¥ 1.266.542
ден 50.000.000CN¥ 6.332.709