Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1238 | CN¥ 0,1267 | 1,20% |
3 tháng | CN¥ 0,1238 | CN¥ 0,1278 | 1,54% |
1 năm | CN¥ 0,1224 | CN¥ 0,1315 | 3,34% |
2 năm | CN¥ 0,1094 | CN¥ 0,1315 | 10,17% |
3 năm | CN¥ 0,1094 | CN¥ 0,1315 | 0,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
ден 100 | CN¥ 12,665 |
ден 500 | CN¥ 63,327 |
ден 1.000 | CN¥ 126,65 |
ден 2.500 | CN¥ 316,64 |
ден 5.000 | CN¥ 633,27 |
ден 10.000 | CN¥ 1.266,54 |
ден 25.000 | CN¥ 3.166,35 |
ден 50.000 | CN¥ 6.332,71 |
ден 100.000 | CN¥ 12.665 |
ден 500.000 | CN¥ 63.327 |
ден 1.000.000 | CN¥ 126.654 |
ден 2.500.000 | CN¥ 316.635 |
ден 5.000.000 | CN¥ 633.271 |
ден 10.000.000 | CN¥ 1.266.542 |
ден 50.000.000 | CN¥ 6.332.709 |