Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MMK Đảo
CN¥
=
K
29/04/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 289,28 K 290,80 0,006%
3 tháng K 289,28 K 297,91 1,74%
1 năm K 285,18 K 304,94 4,25%
2 năm K 271,44 K 335,48 3,25%
3 năm K 240,09 K 335,48 20,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Kyat Myanmar (MMK)
CN¥ 1K 289,98
CN¥ 5K 1.449,88
CN¥ 10K 2.899,76
CN¥ 25K 7.249,39
CN¥ 50K 14.499
CN¥ 100K 28.998
CN¥ 250K 72.494
CN¥ 500K 144.988
CN¥ 1.000K 289.976
CN¥ 5.000K 1.449.878
CN¥ 10.000K 2.899.757
CN¥ 25.000K 7.249.392
CN¥ 50.000K 14.498.784
CN¥ 100.000K 28.997.568
CN¥ 500.000K 144.987.842