Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,003376 | CN¥ 0,003457 | 0,15% |
3 tháng | CN¥ 0,003376 | CN¥ 0,003457 | 0,22% |
1 năm | CN¥ 0,003294 | CN¥ 0,003507 | 4,39% |
2 năm | CN¥ 0,002981 | CN¥ 0,003684 | 5,38% |
3 năm | CN¥ 0,002981 | CN¥ 0,004152 | 17,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
K 1.000 | CN¥ 3,4377 |
K 5.000 | CN¥ 17,189 |
K 10.000 | CN¥ 34,377 |
K 25.000 | CN¥ 85,943 |
K 50.000 | CN¥ 171,89 |
K 100.000 | CN¥ 343,77 |
K 250.000 | CN¥ 859,43 |
K 500.000 | CN¥ 1.718,86 |
K 1.000.000 | CN¥ 3.437,72 |
K 5.000.000 | CN¥ 17.189 |
K 10.000.000 | CN¥ 34.377 |
K 25.000.000 | CN¥ 85.943 |
K 50.000.000 | CN¥ 171.886 |
K 100.000.000 | CN¥ 343.772 |
K 500.000.000 | CN¥ 1.718.861 |