Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / CNY Đảo
K
=
CN¥
09/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,003376 CN¥ 0,003457 0,15%
3 tháng CN¥ 0,003376 CN¥ 0,003457 0,22%
1 năm CN¥ 0,003294 CN¥ 0,003507 4,39%
2 năm CN¥ 0,002981 CN¥ 0,003684 5,38%
3 năm CN¥ 0,002981 CN¥ 0,004152 17,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
K 1.000CN¥ 3,4377
K 5.000CN¥ 17,189
K 10.000CN¥ 34,377
K 25.000CN¥ 85,943
K 50.000CN¥ 171,89
K 100.000CN¥ 343,77
K 250.000CN¥ 859,43
K 500.000CN¥ 1.718,86
K 1.000.000CN¥ 3.437,72
K 5.000.000CN¥ 17.189
K 10.000.000CN¥ 34.377
K 25.000.000CN¥ 85.943
K 50.000.000CN¥ 171.886
K 100.000.000CN¥ 343.772
K 500.000.000CN¥ 1.718.861