Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MOP Đảo
CN¥
=
MOP$
29/04/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 1,1111 MOP$ 1,1166 0,04%
3 tháng MOP$ 1,1111 MOP$ 1,1425 1,53%
1 năm MOP$ 1,0947 MOP$ 1,1739 4,51%
2 năm MOP$ 1,0947 MOP$ 1,2276 9,19%
3 năm MOP$ 1,0947 MOP$ 1,2912 10,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Pataca Ma Cao (MOP)
CN¥ 1MOP$ 1,1130
CN¥ 5MOP$ 5,5649
CN¥ 10MOP$ 11,130
CN¥ 25MOP$ 27,824
CN¥ 50MOP$ 55,649
CN¥ 100MOP$ 111,30
CN¥ 250MOP$ 278,24
CN¥ 500MOP$ 556,49
CN¥ 1.000MOP$ 1.112,97
CN¥ 5.000MOP$ 5.564,87
CN¥ 10.000MOP$ 11.130
CN¥ 25.000MOP$ 27.824
CN¥ 50.000MOP$ 55.649
CN¥ 100.000MOP$ 111.297
CN¥ 500.000MOP$ 556.487