Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / CNY Đảo
MOP$
=
CN¥
08/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,8808 CN¥ 0,9010 1,73%
3 tháng CN¥ 0,8808 CN¥ 0,9010 0,33%
1 năm CN¥ 0,8557 CN¥ 0,9135 2,94%
2 năm CN¥ 0,8172 CN¥ 0,9135 6,28%
3 năm CN¥ 0,7745 CN¥ 0,9135 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
MOP$ 1CN¥ 0,8952
MOP$ 5CN¥ 4,4762
MOP$ 10CN¥ 8,9523
MOP$ 25CN¥ 22,381
MOP$ 50CN¥ 44,762
MOP$ 100CN¥ 89,523
MOP$ 250CN¥ 223,81
MOP$ 500CN¥ 447,62
MOP$ 1.000CN¥ 895,23
MOP$ 5.000CN¥ 4.476,15
MOP$ 10.000CN¥ 8.952,31
MOP$ 25.000CN¥ 22.381
MOP$ 50.000CN¥ 44.762
MOP$ 100.000CN¥ 89.523
MOP$ 500.000CN¥ 447.615