Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MUR Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3716 6,5754 0,16%
3 tháng 6,3073 6,5754 0,14%
1 năm 6,0458 6,5754 1,27%
2 năm 5,9931 6,8566 2,33%
3 năm 5,9931 7,1280 2,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Mauritius (MUR)
CN¥ 1 6,3931
CN¥ 5 31,965
CN¥ 10 63,931
CN¥ 25 159,83
CN¥ 50 319,65
CN¥ 100 639,31
CN¥ 250 1.598,27
CN¥ 500 3.196,55
CN¥ 1.000 6.393,10
CN¥ 5.000 31.965
CN¥ 10.000 63.931
CN¥ 25.000 159.827
CN¥ 50.000 319.655
CN¥ 100.000 639.310
CN¥ 500.000 3.196.549