Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1521 | CN¥ 0,1569 | 0,28% |
3 tháng | CN¥ 0,1521 | CN¥ 0,1585 | 1,30% |
1 năm | CN¥ 0,1521 | CN¥ 0,1654 | 2,19% |
2 năm | CN¥ 0,1458 | CN¥ 0,1669 | 0,66% |
3 năm | CN¥ 0,1403 | CN¥ 0,1669 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₨ 100 | CN¥ 15,650 |
₨ 500 | CN¥ 78,248 |
₨ 1.000 | CN¥ 156,50 |
₨ 2.500 | CN¥ 391,24 |
₨ 5.000 | CN¥ 782,48 |
₨ 10.000 | CN¥ 1.564,96 |
₨ 25.000 | CN¥ 3.912,39 |
₨ 50.000 | CN¥ 7.824,78 |
₨ 100.000 | CN¥ 15.650 |
₨ 500.000 | CN¥ 78.248 |
₨ 1.000.000 | CN¥ 156.496 |
₨ 2.500.000 | CN¥ 391.239 |
₨ 5.000.000 | CN¥ 782.478 |
₨ 10.000.000 | CN¥ 1.564.956 |
₨ 50.000.000 | CN¥ 7.824.778 |