Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / CNY Đảo
=
CN¥
10/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1521 CN¥ 0,1569 0,28%
3 tháng CN¥ 0,1521 CN¥ 0,1585 1,30%
1 năm CN¥ 0,1521 CN¥ 0,1654 2,19%
2 năm CN¥ 0,1458 CN¥ 0,1669 0,66%
3 năm CN¥ 0,1403 CN¥ 0,1669 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 15,650
500CN¥ 78,248
1.000CN¥ 156,50
2.500CN¥ 391,24
5.000CN¥ 782,48
10.000CN¥ 1.564,96
25.000CN¥ 3.912,39
50.000CN¥ 7.824,78
100.000CN¥ 15.650
500.000CN¥ 78.248
1.000.000CN¥ 156.496
2.500.000CN¥ 391.239
5.000.000CN¥ 782.478
10.000.000CN¥ 1.564.956
50.000.000CN¥ 7.824.778