Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MXN Đảo
CN¥
=
Mex$
29/04/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,2527 Mex$ 2,3991 3,30%
3 tháng Mex$ 2,2527 Mex$ 2,4232 2,23%
1 năm Mex$ 2,2527 Mex$ 2,5987 8,99%
2 năm Mex$ 2,2527 Mex$ 3,1065 23,32%
3 năm Mex$ 2,2527 Mex$ 3,4231 23,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Mexico (MXN)
CN¥ 1Mex$ 2,3650
CN¥ 5Mex$ 11,825
CN¥ 10Mex$ 23,650
CN¥ 25Mex$ 59,125
CN¥ 50Mex$ 118,25
CN¥ 100Mex$ 236,50
CN¥ 250Mex$ 591,25
CN¥ 500Mex$ 1.182,49
CN¥ 1.000Mex$ 2.364,99
CN¥ 5.000Mex$ 11.825
CN¥ 10.000Mex$ 23.650
CN¥ 25.000Mex$ 59.125
CN¥ 50.000Mex$ 118.249
CN¥ 100.000Mex$ 236.499
CN¥ 500.000Mex$ 1.182.493