Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CNY Đảo
Mex$
=
CN¥
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,4168 CN¥ 0,4362 1,17%
3 tháng CN¥ 0,4168 CN¥ 0,4439 3,34%
1 năm CN¥ 0,3933 CN¥ 0,4439 8,99%
2 năm CN¥ 0,3219 CN¥ 0,4439 27,68%
3 năm CN¥ 0,2921 CN¥ 0,4439 33,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Mex$ 10CN¥ 4,2920
Mex$ 50CN¥ 21,460
Mex$ 100CN¥ 42,920
Mex$ 250CN¥ 107,30
Mex$ 500CN¥ 214,60
Mex$ 1.000CN¥ 429,20
Mex$ 2.500CN¥ 1.073,00
Mex$ 5.000CN¥ 2.146,00
Mex$ 10.000CN¥ 4.292,00
Mex$ 50.000CN¥ 21.460
Mex$ 100.000CN¥ 42.920
Mex$ 250.000CN¥ 107.300
Mex$ 500.000CN¥ 214.600
Mex$ 1.000.000CN¥ 429.200
Mex$ 5.000.000CN¥ 2.145.998