Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MYR Đảo
CN¥
=
RM
29/04/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6540 RM 0,6620 0,69%
3 tháng RM 0,6515 RM 0,6715 1,10%
1 năm RM 0,6292 RM 0,6715 2,06%
2 năm RM 0,6216 RM 0,6715 0,40%
3 năm RM 0,6216 RM 0,6715 3,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Ringgit Malaysia (MYR)
CN¥ 1RM 0,6586
CN¥ 5RM 3,2932
CN¥ 10RM 6,5863
CN¥ 25RM 16,466
CN¥ 50RM 32,932
CN¥ 100RM 65,863
CN¥ 250RM 164,66
CN¥ 500RM 329,32
CN¥ 1.000RM 658,63
CN¥ 5.000RM 3.293,17
CN¥ 10.000RM 6.586,34
CN¥ 25.000RM 16.466
CN¥ 50.000RM 32.932
CN¥ 100.000RM 65.863
CN¥ 500.000RM 329.317