Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CNY Đảo
RM
=
CN¥
30/04/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,5106 CN¥ 1,5290 0,69%
3 tháng CN¥ 1,4893 CN¥ 1,5348 1,11%
1 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,5892 2,01%
2 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,6089 0,40%
3 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,6089 3,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
RM 1CN¥ 1,5192
RM 5CN¥ 7,5961
RM 10CN¥ 15,192
RM 25CN¥ 37,981
RM 50CN¥ 75,961
RM 100CN¥ 151,92
RM 250CN¥ 379,81
RM 500CN¥ 759,61
RM 1.000CN¥ 1.519,22
RM 5.000CN¥ 7.596,12
RM 10.000CN¥ 15.192
RM 25.000CN¥ 37.981
RM 50.000CN¥ 75.961
RM 100.000CN¥ 151.922
RM 500.000CN¥ 759.612