Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,5106 | CN¥ 1,5290 | 0,69% |
3 tháng | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,5348 | 1,11% |
1 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,5892 | 2,01% |
2 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,6089 | 0,40% |
3 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,6089 | 3,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
RM 1 | CN¥ 1,5192 |
RM 5 | CN¥ 7,5961 |
RM 10 | CN¥ 15,192 |
RM 25 | CN¥ 37,981 |
RM 50 | CN¥ 75,961 |
RM 100 | CN¥ 151,92 |
RM 250 | CN¥ 379,81 |
RM 500 | CN¥ 759,61 |
RM 1.000 | CN¥ 1.519,22 |
RM 5.000 | CN¥ 7.596,12 |
RM 10.000 | CN¥ 15.192 |
RM 25.000 | CN¥ 37.981 |
RM 50.000 | CN¥ 75.961 |
RM 100.000 | CN¥ 151.922 |
RM 500.000 | CN¥ 759.612 |