Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NAD Đảo
CN¥
=
N$
29/04/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,5566 N$ 2,6511 0,13%
3 tháng N$ 2,5566 N$ 2,6843 1,27%
1 năm N$ 2,4650 N$ 2,7933 1,48%
2 năm N$ 2,2842 N$ 2,7933 8,03%
3 năm N$ 2,1049 N$ 2,7933 18,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Namibia (NAD)
CN¥ 1N$ 2,6088
CN¥ 5N$ 13,044
CN¥ 10N$ 26,088
CN¥ 25N$ 65,220
CN¥ 50N$ 130,44
CN¥ 100N$ 260,88
CN¥ 250N$ 652,20
CN¥ 500N$ 1.304,40
CN¥ 1.000N$ 2.608,80
CN¥ 5.000N$ 13.044
CN¥ 10.000N$ 26.088
CN¥ 25.000N$ 65.220
CN¥ 50.000N$ 130.440
CN¥ 100.000N$ 260.880
CN¥ 500.000N$ 1.304.402