Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CNY Đảo
N$
=
CN¥
16/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3772 CN¥ 0,3944 3,63%
3 tháng CN¥ 0,3725 CN¥ 0,3944 3,40%
1 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4057 7,58%
2 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4378 5,58%
3 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4751 13,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
N$ 10CN¥ 3,9601
N$ 50CN¥ 19,800
N$ 100CN¥ 39,601
N$ 250CN¥ 99,001
N$ 500CN¥ 198,00
N$ 1.000CN¥ 396,01
N$ 2.500CN¥ 990,01
N$ 5.000CN¥ 1.980,03
N$ 10.000CN¥ 3.960,06
N$ 50.000CN¥ 19.800
N$ 100.000CN¥ 39.601
N$ 250.000CN¥ 99.001
N$ 500.000CN¥ 198.003
N$ 1.000.000CN¥ 396.006
N$ 5.000.000CN¥ 1.980.030