Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NGN Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 157,24 195,84 12,01%
3 tháng 125,39 225,69 36,27%
1 năm 64,429 225,69 156,86%
2 năm 59,453 225,69 169,45%
3 năm 58,518 225,69 190,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Naira Nigeria (NGN)
CN¥ 1 184,71
CN¥ 5 923,57
CN¥ 10 1.847,13
CN¥ 25 4.617,83
CN¥ 50 9.235,66
CN¥ 100 18.471
CN¥ 250 46.178
CN¥ 500 92.357
CN¥ 1.000 184.713
CN¥ 5.000 923.566
CN¥ 10.000 1.847.132
CN¥ 25.000 4.617.829
CN¥ 50.000 9.235.659
CN¥ 100.000 18.471.318
CN¥ 500.000 92.356.588