Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,004822 | CN¥ 0,006360 | 23,39% |
3 tháng | CN¥ 0,004431 | CN¥ 0,006360 | 2,18% |
1 năm | CN¥ 0,004431 | CN¥ 0,01552 | 68,12% |
2 năm | CN¥ 0,004431 | CN¥ 0,01682 | 70,51% |
3 năm | CN¥ 0,004431 | CN¥ 0,01682 | 69,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₦ 1.000 | CN¥ 4,8233 |
₦ 5.000 | CN¥ 24,117 |
₦ 10.000 | CN¥ 48,233 |
₦ 25.000 | CN¥ 120,58 |
₦ 50.000 | CN¥ 241,17 |
₦ 100.000 | CN¥ 482,33 |
₦ 250.000 | CN¥ 1.205,83 |
₦ 500.000 | CN¥ 2.411,67 |
₦ 1.000.000 | CN¥ 4.823,34 |
₦ 5.000.000 | CN¥ 24.117 |
₦ 10.000.000 | CN¥ 48.233 |
₦ 25.000.000 | CN¥ 120.583 |
₦ 50.000.000 | CN¥ 241.167 |
₦ 100.000.000 | CN¥ 482.334 |
₦ 500.000.000 | CN¥ 2.411.668 |