Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / CNY Đảo
=
CN¥
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,004822 CN¥ 0,006360 23,39%
3 tháng CN¥ 0,004431 CN¥ 0,006360 2,18%
1 năm CN¥ 0,004431 CN¥ 0,01552 68,12%
2 năm CN¥ 0,004431 CN¥ 0,01682 70,51%
3 năm CN¥ 0,004431 CN¥ 0,01682 69,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 4,8233
5.000CN¥ 24,117
10.000CN¥ 48,233
25.000CN¥ 120,58
50.000CN¥ 241,17
100.000CN¥ 482,33
250.000CN¥ 1.205,83
500.000CN¥ 2.411,67
1.000.000CN¥ 4.823,34
5.000.000CN¥ 24.117
10.000.000CN¥ 48.233
25.000.000CN¥ 120.583
50.000.000CN¥ 241.167
100.000.000CN¥ 482.334
500.000.000CN¥ 2.411.668