Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NIO Đảo
CN¥
=
C$
29/04/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 5,0540 C$ 5,1039 0,001%
3 tháng C$ 5,0540 C$ 5,1993 1,27%
1 năm C$ 4,9688 C$ 5,3103 3,65%
2 năm C$ 4,9050 C$ 5,4571 6,44%
3 năm C$ 4,9050 C$ 5,7308 5,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Cordoba Nicaragua (NIO)
CN¥ 1C$ 5,1082
CN¥ 5C$ 25,541
CN¥ 10C$ 51,082
CN¥ 25C$ 127,71
CN¥ 50C$ 255,41
CN¥ 100C$ 510,82
CN¥ 250C$ 1.277,06
CN¥ 500C$ 2.554,11
CN¥ 1.000C$ 5.108,23
CN¥ 5.000C$ 25.541
CN¥ 10.000C$ 51.082
CN¥ 25.000C$ 127.706
CN¥ 50.000C$ 255.411
CN¥ 100.000C$ 510.823
CN¥ 500.000C$ 2.554.113