Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1926 | CN¥ 0,1979 | 0,04% |
3 tháng | CN¥ 0,1926 | CN¥ 0,1979 | 1,43% |
1 năm | CN¥ 0,1892 | CN¥ 0,2013 | 3,96% |
2 năm | CN¥ 0,1832 | CN¥ 0,2039 | 3,37% |
3 năm | CN¥ 0,1745 | CN¥ 0,2039 | 6,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
C$ 100 | CN¥ 19,654 |
C$ 500 | CN¥ 98,270 |
C$ 1.000 | CN¥ 196,54 |
C$ 2.500 | CN¥ 491,35 |
C$ 5.000 | CN¥ 982,70 |
C$ 10.000 | CN¥ 1.965,40 |
C$ 25.000 | CN¥ 4.913,51 |
C$ 50.000 | CN¥ 9.827,02 |
C$ 100.000 | CN¥ 19.654 |
C$ 500.000 | CN¥ 98.270 |
C$ 1.000.000 | CN¥ 196.540 |
C$ 2.500.000 | CN¥ 491.351 |
C$ 5.000.000 | CN¥ 982.702 |
C$ 10.000.000 | CN¥ 1.965.404 |
C$ 50.000.000 | CN¥ 9.827.020 |