Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / CNY Đảo
C$
=
CN¥
14/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1926 CN¥ 0,1979 0,04%
3 tháng CN¥ 0,1926 CN¥ 0,1979 1,43%
1 năm CN¥ 0,1892 CN¥ 0,2013 3,96%
2 năm CN¥ 0,1832 CN¥ 0,2039 3,37%
3 năm CN¥ 0,1745 CN¥ 0,2039 6,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
C$ 100CN¥ 19,654
C$ 500CN¥ 98,270
C$ 1.000CN¥ 196,54
C$ 2.500CN¥ 491,35
C$ 5.000CN¥ 982,70
C$ 10.000CN¥ 1.965,40
C$ 25.000CN¥ 4.913,51
C$ 50.000CN¥ 9.827,02
C$ 100.000CN¥ 19.654
C$ 500.000CN¥ 98.270
C$ 1.000.000CN¥ 196.540
C$ 2.500.000CN¥ 491.351
C$ 5.000.000CN¥ 982.702
C$ 10.000.000CN¥ 1.965.404
C$ 50.000.000CN¥ 9.827.020