Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NOK Đảo
CN¥
=
kr
29/04/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4744 kr 1,5257 1,05%
3 tháng kr 1,4437 kr 1,5257 3,34%
1 năm kr 1,3893 kr 1,5835 1,92%
2 năm kr 1,3751 kr 1,5835 6,57%
3 năm kr 1,2732 kr 1,5835 19,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Krone Na Uy (NOK)
CN¥ 1kr 1,5185
CN¥ 5kr 7,5925
CN¥ 10kr 15,185
CN¥ 25kr 37,963
CN¥ 50kr 75,925
CN¥ 100kr 151,85
CN¥ 250kr 379,63
CN¥ 500kr 759,25
CN¥ 1.000kr 1.518,51
CN¥ 5.000kr 7.592,53
CN¥ 10.000kr 15.185
CN¥ 25.000kr 37.963
CN¥ 50.000kr 75.925
CN¥ 100.000kr 151.851
CN¥ 500.000kr 759.253