Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CNY Đảo
kr
=
CN¥
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,6524 CN¥ 0,6697 0,91%
3 tháng CN¥ 0,6524 CN¥ 0,6926 0,50%
1 năm CN¥ 0,6315 CN¥ 0,7198 2,68%
2 năm CN¥ 0,6315 CN¥ 0,7272 3,50%
3 năm CN¥ 0,6315 CN¥ 0,7825 13,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kr 1CN¥ 0,6693
kr 5CN¥ 3,3464
kr 10CN¥ 6,6929
kr 25CN¥ 16,732
kr 50CN¥ 33,464
kr 100CN¥ 66,929
kr 250CN¥ 167,32
kr 500CN¥ 334,64
kr 1.000CN¥ 669,29
kr 5.000CN¥ 3.346,43
kr 10.000CN¥ 6.692,87
kr 25.000CN¥ 16.732
kr 50.000CN¥ 33.464
kr 100.000CN¥ 66.929
kr 500.000CN¥ 334.643