Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NZD Đảo
CN¥
=
NZ$
29/04/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2275 NZ$ 0,2348 0,12%
3 tháng NZ$ 0,2239 NZ$ 0,2348 0,58%
1 năm NZ$ 0,2196 NZ$ 0,2356 1,25%
2 năm NZ$ 0,2196 NZ$ 0,2506 1,45%
3 năm NZ$ 0,2137 NZ$ 0,2506 8,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la New Zealand (NZD)
CN¥ 100NZ$ 23,138
CN¥ 500NZ$ 115,69
CN¥ 1.000NZ$ 231,38
CN¥ 2.500NZ$ 578,45
CN¥ 5.000NZ$ 1.156,89
CN¥ 10.000NZ$ 2.313,79
CN¥ 25.000NZ$ 5.784,47
CN¥ 50.000NZ$ 11.569
CN¥ 100.000NZ$ 23.138
CN¥ 500.000NZ$ 115.689
CN¥ 1.000.000NZ$ 231.379
CN¥ 2.500.000NZ$ 578.447
CN¥ 5.000.000NZ$ 1.156.894
CN¥ 10.000.000NZ$ 2.313.788
CN¥ 50.000.000NZ$ 11.568.940