Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CNY Đảo
NZ$
=
CN¥
14/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 4,2584 CN¥ 4,3557 1,27%
3 tháng CN¥ 4,2584 CN¥ 4,4656 0,39%
1 năm CN¥ 4,2441 CN¥ 4,5533 0,78%
2 năm CN¥ 3,9900 CN¥ 4,5533 2,18%
3 năm CN¥ 3,9900 CN¥ 4,6729 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
NZ$ 1CN¥ 4,3688
NZ$ 5CN¥ 21,844
NZ$ 10CN¥ 43,688
NZ$ 25CN¥ 109,22
NZ$ 50CN¥ 218,44
NZ$ 100CN¥ 436,88
NZ$ 250CN¥ 1.092,21
NZ$ 500CN¥ 2.184,41
NZ$ 1.000CN¥ 4.368,83
NZ$ 5.000CN¥ 21.844
NZ$ 10.000CN¥ 43.688
NZ$ 25.000CN¥ 109.221
NZ$ 50.000CN¥ 218.441
NZ$ 100.000CN¥ 436.883
NZ$ 500.000CN¥ 2.184.414