Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / OMR Đảo
CN¥
=
OMR
29/04/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,05306 OMR 0,05318 0,16%
3 tháng OMR 0,05306 OMR 0,05417 1,97%
1 năm OMR 0,05239 OMR 0,05566 4,56%
2 năm OMR 0,05239 OMR 0,05821 8,75%
3 năm OMR 0,05239 OMR 0,06100 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rial Oman (OMR)
CN¥ 100OMR 5,3100
CN¥ 500OMR 26,550
CN¥ 1.000OMR 53,100
CN¥ 2.500OMR 132,75
CN¥ 5.000OMR 265,50
CN¥ 10.000OMR 531,00
CN¥ 25.000OMR 1.327,50
CN¥ 50.000OMR 2.655,00
CN¥ 100.000OMR 5.310,00
CN¥ 500.000OMR 26.550
CN¥ 1.000.000OMR 53.100
CN¥ 2.500.000OMR 132.750
CN¥ 5.000.000OMR 265.500
CN¥ 10.000.000OMR 531.000
CN¥ 50.000.000OMR 2.655.000