Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / CNY Đảo
OMR
=
CN¥
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 18,411 CN¥ 18,847 0,06%
3 tháng CN¥ 18,411 CN¥ 18,847 1,59%
1 năm CN¥ 18,081 CN¥ 19,089 4,06%
2 năm CN¥ 17,270 CN¥ 19,089 6,54%
3 năm CN¥ 16,393 CN¥ 19,089 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
OMR 1CN¥ 18,808
OMR 5CN¥ 94,040
OMR 10CN¥ 188,08
OMR 25CN¥ 470,20
OMR 50CN¥ 940,40
OMR 100CN¥ 1.880,79
OMR 250CN¥ 4.701,99
OMR 500CN¥ 9.403,97
OMR 1.000CN¥ 18.808
OMR 5.000CN¥ 94.040
OMR 10.000CN¥ 188.079
OMR 25.000CN¥ 470.199
OMR 50.000CN¥ 940.397
OMR 100.000CN¥ 1.880.795
OMR 500.000CN¥ 9.403.974