Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 18,411 | CN¥ 18,847 | 0,06% |
3 tháng | CN¥ 18,411 | CN¥ 18,847 | 1,59% |
1 năm | CN¥ 18,081 | CN¥ 19,089 | 4,06% |
2 năm | CN¥ 17,270 | CN¥ 19,089 | 6,54% |
3 năm | CN¥ 16,393 | CN¥ 19,089 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
OMR 1 | CN¥ 18,808 |
OMR 5 | CN¥ 94,040 |
OMR 10 | CN¥ 188,08 |
OMR 25 | CN¥ 470,20 |
OMR 50 | CN¥ 940,40 |
OMR 100 | CN¥ 1.880,79 |
OMR 250 | CN¥ 4.701,99 |
OMR 500 | CN¥ 9.403,97 |
OMR 1.000 | CN¥ 18.808 |
OMR 5.000 | CN¥ 94.040 |
OMR 10.000 | CN¥ 188.079 |
OMR 25.000 | CN¥ 470.199 |
OMR 50.000 | CN¥ 940.397 |
OMR 100.000 | CN¥ 1.880.795 |
OMR 500.000 | CN¥ 9.403.974 |