Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / PKR Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 38,271 38,578 0,41%
3 tháng 38,271 39,414 1,57%
1 năm 37,645 42,632 4,95%
2 năm 27,838 42,632 34,56%
3 năm 23,524 42,632 61,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Pakistan (PKR)
CN¥ 1 38,467
CN¥ 5 192,33
CN¥ 10 384,67
CN¥ 25 961,67
CN¥ 50 1.923,33
CN¥ 100 3.846,67
CN¥ 250 9.616,67
CN¥ 500 19.233
CN¥ 1.000 38.467
CN¥ 5.000 192.333
CN¥ 10.000 384.667
CN¥ 25.000 961.667
CN¥ 50.000 1.923.334
CN¥ 100.000 3.846.668
CN¥ 500.000 19.233.338