Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / CNY Đảo
=
CN¥
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,02548 CN¥ 0,02613 0,08%
3 tháng CN¥ 0,02542 CN¥ 0,02613 1,80%
1 năm CN¥ 0,02359 CN¥ 0,02656 6,34%
2 năm CN¥ 0,02346 CN¥ 0,03525 26,20%
3 năm CN¥ 0,02346 CN¥ 0,04249 38,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 2,5932
500CN¥ 12,966
1.000CN¥ 25,932
2.500CN¥ 64,830
5.000CN¥ 129,66
10.000CN¥ 259,32
25.000CN¥ 648,30
50.000CN¥ 1.296,61
100.000CN¥ 2.593,21
500.000CN¥ 12.966
1.000.000CN¥ 25.932
2.500.000CN¥ 64.830
5.000.000CN¥ 129.661
10.000.000CN¥ 259.321
50.000.000CN¥ 1.296.606