Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,02548 | CN¥ 0,02613 | 0,08% |
3 tháng | CN¥ 0,02542 | CN¥ 0,02613 | 1,80% |
1 năm | CN¥ 0,02359 | CN¥ 0,02656 | 6,34% |
2 năm | CN¥ 0,02346 | CN¥ 0,03525 | 26,20% |
3 năm | CN¥ 0,02346 | CN¥ 0,04249 | 38,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₨ 100 | CN¥ 2,5932 |
₨ 500 | CN¥ 12,966 |
₨ 1.000 | CN¥ 25,932 |
₨ 2.500 | CN¥ 64,830 |
₨ 5.000 | CN¥ 129,66 |
₨ 10.000 | CN¥ 259,32 |
₨ 25.000 | CN¥ 648,30 |
₨ 50.000 | CN¥ 1.296,61 |
₨ 100.000 | CN¥ 2.593,21 |
₨ 500.000 | CN¥ 12.966 |
₨ 1.000.000 | CN¥ 25.932 |
₨ 2.500.000 | CN¥ 64.830 |
₨ 5.000.000 | CN¥ 129.661 |
₨ 10.000.000 | CN¥ 259.321 |
₨ 50.000.000 | CN¥ 1.296.606 |