Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / PLN Đảo
CN¥
=
29/04/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5412 0,5649 1,21%
3 tháng 0,5412 0,5694 1,81%
1 năm 0,5412 0,6126 8,03%
2 năm 0,5412 0,7158 17,26%
3 năm 0,5412 0,7297 4,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Złoty Ba Lan (PLN)
CN¥ 1 0,5570
CN¥ 5 2,7850
CN¥ 10 5,5701
CN¥ 25 13,925
CN¥ 50 27,850
CN¥ 100 55,701
CN¥ 250 139,25
CN¥ 500 278,50
CN¥ 1.000 557,01
CN¥ 5.000 2.785,04
CN¥ 10.000 5.570,07
CN¥ 25.000 13.925
CN¥ 50.000 27.850
CN¥ 100.000 55.701
CN¥ 500.000 278.504