Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / CNY Đảo
=
CN¥
09/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,7638 CN¥ 1,8465 2,17%
3 tháng CN¥ 1,7591 CN¥ 1,8477 0,79%
1 năm CN¥ 1,6325 CN¥ 1,8477 8,06%
2 năm CN¥ 1,3969 CN¥ 1,8477 19,12%
3 năm CN¥ 1,3704 CN¥ 1,8477 5,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1CN¥ 1,8165
5CN¥ 9,0824
10CN¥ 18,165
25CN¥ 45,412
50CN¥ 90,824
100CN¥ 181,65
250CN¥ 454,12
500CN¥ 908,24
1.000CN¥ 1.816,48
5.000CN¥ 9.082,42
10.000CN¥ 18.165
25.000CN¥ 45.412
50.000CN¥ 90.824
100.000CN¥ 181.648
500.000CN¥ 908.242