Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,7638 | CN¥ 1,8465 | 2,17% |
3 tháng | CN¥ 1,7591 | CN¥ 1,8477 | 0,79% |
1 năm | CN¥ 1,6325 | CN¥ 1,8477 | 8,06% |
2 năm | CN¥ 1,3969 | CN¥ 1,8477 | 19,12% |
3 năm | CN¥ 1,3704 | CN¥ 1,8477 | 5,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
zł 1 | CN¥ 1,8165 |
zł 5 | CN¥ 9,0824 |
zł 10 | CN¥ 18,165 |
zł 25 | CN¥ 45,412 |
zł 50 | CN¥ 90,824 |
zł 100 | CN¥ 181,65 |
zł 250 | CN¥ 454,12 |
zł 500 | CN¥ 908,24 |
zł 1.000 | CN¥ 1.816,48 |
zł 5.000 | CN¥ 9.082,42 |
zł 10.000 | CN¥ 18.165 |
zł 25.000 | CN¥ 45.412 |
zł 50.000 | CN¥ 90.824 |
zł 100.000 | CN¥ 181.648 |
zł 500.000 | CN¥ 908.242 |