Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / QAR Đảo
CN¥
=
ر.ق
29/04/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,5023 ر.ق 0,5034 0,16%
3 tháng ر.ق 0,5023 ر.ق 0,5128 1,97%
1 năm ر.ق 0,4959 ر.ق 0,5269 4,56%
2 năm ر.ق 0,4959 ر.ق 0,5510 8,75%
3 năm ر.ق 0,4959 ر.ق 0,5775 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Riyal Qatar (QAR)
CN¥ 1ر.ق 0,5027
CN¥ 5ر.ق 2,5133
CN¥ 10ر.ق 5,0266
CN¥ 25ر.ق 12,566
CN¥ 50ر.ق 25,133
CN¥ 100ر.ق 50,266
CN¥ 250ر.ق 125,66
CN¥ 500ر.ق 251,33
CN¥ 1.000ر.ق 502,66
CN¥ 5.000ر.ق 2.513,29
CN¥ 10.000ر.ق 5.026,58
CN¥ 25.000ر.ق 12.566
CN¥ 50.000ر.ق 25.133
CN¥ 100.000ر.ق 50.266
CN¥ 500.000ر.ق 251.329