Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,9870 | CN¥ 1,9909 | 0,05% |
3 tháng | CN¥ 1,9524 | CN¥ 1,9909 | 1,71% |
1 năm | CN¥ 1,8979 | CN¥ 2,0164 | 4,74% |
2 năm | CN¥ 1,8148 | CN¥ 2,0164 | 9,58% |
3 năm | CN¥ 1,7316 | CN¥ 2,0164 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
ر.ق 1 | CN¥ 1,9886 |
ر.ق 5 | CN¥ 9,9430 |
ر.ق 10 | CN¥ 19,886 |
ر.ق 25 | CN¥ 49,715 |
ر.ق 50 | CN¥ 99,430 |
ر.ق 100 | CN¥ 198,86 |
ر.ق 250 | CN¥ 497,15 |
ر.ق 500 | CN¥ 994,30 |
ر.ق 1.000 | CN¥ 1.988,60 |
ر.ق 5.000 | CN¥ 9.943,00 |
ر.ق 10.000 | CN¥ 19.886 |
ر.ق 25.000 | CN¥ 49.715 |
ر.ق 50.000 | CN¥ 99.430 |
ر.ق 100.000 | CN¥ 198.860 |
ر.ق 500.000 | CN¥ 994.300 |