Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CNY Đảo
ر.ق
=
CN¥
03/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,9870 CN¥ 1,9909 0,05%
3 tháng CN¥ 1,9524 CN¥ 1,9909 1,71%
1 năm CN¥ 1,8979 CN¥ 2,0164 4,74%
2 năm CN¥ 1,8148 CN¥ 2,0164 9,58%
3 năm CN¥ 1,7316 CN¥ 2,0164 11,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ر.ق 1CN¥ 1,9886
ر.ق 5CN¥ 9,9430
ر.ق 10CN¥ 19,886
ر.ق 25CN¥ 49,715
ر.ق 50CN¥ 99,430
ر.ق 100CN¥ 198,86
ر.ق 250CN¥ 497,15
ر.ق 500CN¥ 994,30
ر.ق 1.000CN¥ 1.988,60
ر.ق 5.000CN¥ 9.943,00
ر.ق 10.000CN¥ 19.886
ر.ق 25.000CN¥ 49.715
ر.ق 50.000CN¥ 99.430
ر.ق 100.000CN¥ 198.860
ر.ق 500.000CN¥ 994.300