Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,6319 | RON 0,6469 | 0,53% |
3 tháng | RON 0,6318 | RON 0,6526 | 0,89% |
1 năm | RON 0,6109 | RON 0,6596 | 1,02% |
2 năm | RON 0,6109 | RON 0,7332 | 9,88% |
3 năm | RON 0,6109 | RON 0,7332 | 1,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Leu Romania (RON) |
CN¥ 1 | RON 0,6419 |
CN¥ 5 | RON 3,2095 |
CN¥ 10 | RON 6,4191 |
CN¥ 25 | RON 16,048 |
CN¥ 50 | RON 32,095 |
CN¥ 100 | RON 64,191 |
CN¥ 250 | RON 160,48 |
CN¥ 500 | RON 320,95 |
CN¥ 1.000 | RON 641,91 |
CN¥ 5.000 | RON 3.209,55 |
CN¥ 10.000 | RON 6.419,09 |
CN¥ 25.000 | RON 16.048 |
CN¥ 50.000 | RON 32.095 |
CN¥ 100.000 | RON 64.191 |
CN¥ 500.000 | RON 320.955 |