Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / RON Đảo
CN¥
=
RON
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,6319 RON 0,6469 0,53%
3 tháng RON 0,6318 RON 0,6526 0,89%
1 năm RON 0,6109 RON 0,6596 1,02%
2 năm RON 0,6109 RON 0,7332 9,88%
3 năm RON 0,6109 RON 0,7332 1,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Leu Romania (RON)
CN¥ 1RON 0,6419
CN¥ 5RON 3,2095
CN¥ 10RON 6,4191
CN¥ 25RON 16,048
CN¥ 50RON 32,095
CN¥ 100RON 64,191
CN¥ 250RON 160,48
CN¥ 500RON 320,95
CN¥ 1.000RON 641,91
CN¥ 5.000RON 3.209,55
CN¥ 10.000RON 6.419,09
CN¥ 25.000RON 16.048
CN¥ 50.000RON 32.095
CN¥ 100.000RON 64.191
CN¥ 500.000RON 320.955