Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,5336 | CN¥ 1,5649 | 0,17% |
3 tháng | CN¥ 1,5336 | CN¥ 1,5828 | 0,44% |
1 năm | CN¥ 1,5160 | CN¥ 1,6369 | 1,84% |
2 năm | CN¥ 1,3639 | CN¥ 1,6369 | 9,23% |
3 năm | CN¥ 1,3639 | CN¥ 1,6369 | 1,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
RON 1 | CN¥ 1,5638 |
RON 5 | CN¥ 7,8190 |
RON 10 | CN¥ 15,638 |
RON 25 | CN¥ 39,095 |
RON 50 | CN¥ 78,190 |
RON 100 | CN¥ 156,38 |
RON 250 | CN¥ 390,95 |
RON 500 | CN¥ 781,90 |
RON 1.000 | CN¥ 1.563,80 |
RON 5.000 | CN¥ 7.819,01 |
RON 10.000 | CN¥ 15.638 |
RON 25.000 | CN¥ 39.095 |
RON 50.000 | CN¥ 78.190 |
RON 100.000 | CN¥ 156.380 |
RON 500.000 | CN¥ 781.901 |