Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CNY Đảo
RON
=
CN¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,5336 CN¥ 1,5649 0,17%
3 tháng CN¥ 1,5336 CN¥ 1,5828 0,44%
1 năm CN¥ 1,5160 CN¥ 1,6369 1,84%
2 năm CN¥ 1,3639 CN¥ 1,6369 9,23%
3 năm CN¥ 1,3639 CN¥ 1,6369 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
RON 1CN¥ 1,5638
RON 5CN¥ 7,8190
RON 10CN¥ 15,638
RON 25CN¥ 39,095
RON 50CN¥ 78,190
RON 100CN¥ 156,38
RON 250CN¥ 390,95
RON 500CN¥ 781,90
RON 1.000CN¥ 1.563,80
RON 5.000CN¥ 7.819,01
RON 10.000CN¥ 15.638
RON 25.000CN¥ 39.095
RON 50.000CN¥ 78.190
RON 100.000CN¥ 156.380
RON 500.000CN¥ 781.901