Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / RSD Đảo
CN¥
=
дин
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 14,898 дин 15,225 0,49%
3 tháng дин 14,898 дин 15,367 0,94%
1 năm дин 14,473 дин 15,548 2,03%
2 năm дин 14,473 дин 17,420 10,61%
3 năm дин 14,473 дин 17,420 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dinar Serbia (RSD)
CN¥ 1дин 15,107
CN¥ 5дин 75,533
CN¥ 10дин 151,07
CN¥ 25дин 377,67
CN¥ 50дин 755,33
CN¥ 100дин 1.510,67
CN¥ 250дин 3.776,67
CN¥ 500дин 7.553,33
CN¥ 1.000дин 15.107
CN¥ 5.000дин 75.533
CN¥ 10.000дин 151.067
CN¥ 25.000дин 377.667
CN¥ 50.000дин 755.333
CN¥ 100.000дин 1.510.666
CN¥ 500.000дин 7.553.332