Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 14,898 | дин 15,225 | 0,49% |
3 tháng | дин 14,898 | дин 15,367 | 0,94% |
1 năm | дин 14,473 | дин 15,548 | 2,03% |
2 năm | дин 14,473 | дин 17,420 | 10,61% |
3 năm | дин 14,473 | дин 17,420 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Dinar Serbia (RSD) |
CN¥ 1 | дин 15,107 |
CN¥ 5 | дин 75,533 |
CN¥ 10 | дин 151,07 |
CN¥ 25 | дин 377,67 |
CN¥ 50 | дин 755,33 |
CN¥ 100 | дин 1.510,67 |
CN¥ 250 | дин 3.776,67 |
CN¥ 500 | дин 7.553,33 |
CN¥ 1.000 | дин 15.107 |
CN¥ 5.000 | дин 75.533 |
CN¥ 10.000 | дин 151.067 |
CN¥ 25.000 | дин 377.667 |
CN¥ 50.000 | дин 755.333 |
CN¥ 100.000 | дин 1.510.666 |
CN¥ 500.000 | дин 7.553.332 |