Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / CNY Đảo
дин
=
CN¥
16/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,06512 CN¥ 0,06674 1,61%
3 tháng CN¥ 0,06512 CN¥ 0,06712 1,99%
1 năm CN¥ 0,06432 CN¥ 0,06909 3,12%
2 năm CN¥ 0,05741 CN¥ 0,06909 10,70%
3 năm CN¥ 0,05741 CN¥ 0,06909 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
дин 100CN¥ 6,7054
дин 500CN¥ 33,527
дин 1.000CN¥ 67,054
дин 2.500CN¥ 167,63
дин 5.000CN¥ 335,27
дин 10.000CN¥ 670,54
дин 25.000CN¥ 1.676,35
дин 50.000CN¥ 3.352,70
дин 100.000CN¥ 6.705,39
дин 500.000CN¥ 33.527
дин 1.000.000CN¥ 67.054
дин 2.500.000CN¥ 167.635
дин 5.000.000CN¥ 335.270
дин 10.000.000CN¥ 670.539
дин 50.000.000CN¥ 3.352.695