Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,06512 | CN¥ 0,06674 | 1,61% |
3 tháng | CN¥ 0,06512 | CN¥ 0,06712 | 1,99% |
1 năm | CN¥ 0,06432 | CN¥ 0,06909 | 3,12% |
2 năm | CN¥ 0,05741 | CN¥ 0,06909 | 10,70% |
3 năm | CN¥ 0,05741 | CN¥ 0,06909 | 0,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
дин 100 | CN¥ 6,7054 |
дин 500 | CN¥ 33,527 |
дин 1.000 | CN¥ 67,054 |
дин 2.500 | CN¥ 167,63 |
дин 5.000 | CN¥ 335,27 |
дин 10.000 | CN¥ 670,54 |
дин 25.000 | CN¥ 1.676,35 |
дин 50.000 | CN¥ 3.352,70 |
дин 100.000 | CN¥ 6.705,39 |
дин 500.000 | CN¥ 33.527 |
дин 1.000.000 | CN¥ 67.054 |
дин 2.500.000 | CN¥ 167.635 |
дин 5.000.000 | CN¥ 335.270 |
дин 10.000.000 | CN¥ 670.539 |
дин 50.000.000 | CN¥ 3.352.695 |