Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / SCR Đảo
CN¥
=
SRe
29/04/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,8454 SRe 1,8972 0,54%
3 tháng SRe 1,8454 SRe 1,9366 1,41%
1 năm SRe 1,7269 SRe 2,0241 7,17%
2 năm SRe 1,7269 SRe 2,2012 13,58%
3 năm SRe 1,7269 SRe 2,5918 18,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Seychelles (SCR)
CN¥ 1SRe 2,0507
CN¥ 5SRe 10,254
CN¥ 10SRe 20,507
CN¥ 25SRe 51,268
CN¥ 50SRe 102,54
CN¥ 100SRe 205,07
CN¥ 250SRe 512,68
CN¥ 500SRe 1.025,37
CN¥ 1.000SRe 2.050,74
CN¥ 5.000SRe 10.254
CN¥ 10.000SRe 20.507
CN¥ 25.000SRe 51.268
CN¥ 50.000SRe 102.537
CN¥ 100.000SRe 205.074
CN¥ 500.000SRe 1.025.369