Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,8454 | SRe 1,8972 | 0,54% |
3 tháng | SRe 1,8454 | SRe 1,9366 | 1,41% |
1 năm | SRe 1,7269 | SRe 2,0241 | 7,17% |
2 năm | SRe 1,7269 | SRe 2,2012 | 13,58% |
3 năm | SRe 1,7269 | SRe 2,5918 | 18,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Rupee Seychelles (SCR) |
CN¥ 1 | SRe 2,0507 |
CN¥ 5 | SRe 10,254 |
CN¥ 10 | SRe 20,507 |
CN¥ 25 | SRe 51,268 |
CN¥ 50 | SRe 102,54 |
CN¥ 100 | SRe 205,07 |
CN¥ 250 | SRe 512,68 |
CN¥ 500 | SRe 1.025,37 |
CN¥ 1.000 | SRe 2.050,74 |
CN¥ 5.000 | SRe 10.254 |
CN¥ 10.000 | SRe 20.507 |
CN¥ 25.000 | SRe 51.268 |
CN¥ 50.000 | SRe 102.537 |
CN¥ 100.000 | SRe 205.074 |
CN¥ 500.000 | SRe 1.025.369 |