Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,5051 | CN¥ 0,5386 | 1,84% |
3 tháng | CN¥ 0,5051 | CN¥ 0,5419 | 0,86% |
1 năm | CN¥ 0,4956 | CN¥ 0,5791 | 0,54% |
2 năm | CN¥ 0,4628 | CN¥ 0,5791 | 6,97% |
3 năm | CN¥ 0,3858 | CN¥ 0,5791 | 25,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
SRe 1 | CN¥ 0,5267 |
SRe 5 | CN¥ 2,6335 |
SRe 10 | CN¥ 5,2670 |
SRe 25 | CN¥ 13,167 |
SRe 50 | CN¥ 26,335 |
SRe 100 | CN¥ 52,670 |
SRe 250 | CN¥ 131,67 |
SRe 500 | CN¥ 263,35 |
SRe 1.000 | CN¥ 526,70 |
SRe 5.000 | CN¥ 2.633,48 |
SRe 10.000 | CN¥ 5.266,96 |
SRe 25.000 | CN¥ 13.167 |
SRe 50.000 | CN¥ 26.335 |
SRe 100.000 | CN¥ 52.670 |
SRe 500.000 | CN¥ 263.348 |