Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / CNY Đảo
SRe
=
CN¥
10/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,5051 CN¥ 0,5386 1,84%
3 tháng CN¥ 0,5051 CN¥ 0,5419 0,86%
1 năm CN¥ 0,4956 CN¥ 0,5791 0,54%
2 năm CN¥ 0,4628 CN¥ 0,5791 6,97%
3 năm CN¥ 0,3858 CN¥ 0,5791 25,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
SRe 1CN¥ 0,5267
SRe 5CN¥ 2,6335
SRe 10CN¥ 5,2670
SRe 25CN¥ 13,167
SRe 50CN¥ 26,335
SRe 100CN¥ 52,670
SRe 250CN¥ 131,67
SRe 500CN¥ 263,35
SRe 1.000CN¥ 526,70
SRe 5.000CN¥ 2.633,48
SRe 10.000CN¥ 5.266,96
SRe 25.000CN¥ 13.167
SRe 50.000CN¥ 26.335
SRe 100.000CN¥ 52.670
SRe 500.000CN¥ 263.348