Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / SEK Đảo
CN¥
=
kr
29/04/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4580 kr 1,5147 1,87%
3 tháng kr 1,4200 kr 1,5147 2,91%
1 năm kr 1,3964 kr 1,5395 1,36%
2 năm kr 1,3964 kr 1,5827 0,81%
3 năm kr 1,2884 kr 1,5923 15,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Krona Thụy Điển (SEK)
CN¥ 1kr 1,5099
CN¥ 5kr 7,5495
CN¥ 10kr 15,099
CN¥ 25kr 37,747
CN¥ 50kr 75,495
CN¥ 100kr 150,99
CN¥ 250kr 377,47
CN¥ 500kr 754,95
CN¥ 1.000kr 1.509,90
CN¥ 5.000kr 7.549,49
CN¥ 10.000kr 15.099
CN¥ 25.000kr 37.747
CN¥ 50.000kr 75.495
CN¥ 100.000kr 150.990
CN¥ 500.000kr 754.949