Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CNY Đảo
kr
=
CN¥
08/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,6534 CN¥ 0,6858 4,37%
3 tháng CN¥ 0,6534 CN¥ 0,7042 3,90%
1 năm CN¥ 0,6496 CN¥ 0,7162 4,16%
2 năm CN¥ 0,6318 CN¥ 0,7162 2,97%
3 năm CN¥ 0,6280 CN¥ 0,7762 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kr 1CN¥ 0,6618
kr 5CN¥ 3,3089
kr 10CN¥ 6,6177
kr 25CN¥ 16,544
kr 50CN¥ 33,089
kr 100CN¥ 66,177
kr 250CN¥ 165,44
kr 500CN¥ 330,89
kr 1.000CN¥ 661,77
kr 5.000CN¥ 3.308,85
kr 10.000CN¥ 6.617,70
kr 25.000CN¥ 16.544
kr 50.000CN¥ 33.089
kr 100.000CN¥ 66.177
kr 500.000CN¥ 330.885