Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,6534 | CN¥ 0,6858 | 4,37% |
3 tháng | CN¥ 0,6534 | CN¥ 0,7042 | 3,90% |
1 năm | CN¥ 0,6496 | CN¥ 0,7162 | 4,16% |
2 năm | CN¥ 0,6318 | CN¥ 0,7162 | 2,97% |
3 năm | CN¥ 0,6280 | CN¥ 0,7762 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
kr 1 | CN¥ 0,6618 |
kr 5 | CN¥ 3,3089 |
kr 10 | CN¥ 6,6177 |
kr 25 | CN¥ 16,544 |
kr 50 | CN¥ 33,089 |
kr 100 | CN¥ 66,177 |
kr 250 | CN¥ 165,44 |
kr 500 | CN¥ 330,89 |
kr 1.000 | CN¥ 661,77 |
kr 5.000 | CN¥ 3.308,85 |
kr 10.000 | CN¥ 6.617,70 |
kr 25.000 | CN¥ 16.544 |
kr 50.000 | CN¥ 33.089 |
kr 100.000 | CN¥ 66.177 |
kr 500.000 | CN¥ 330.885 |