Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / SGD Đảo
CN¥
=
S$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1859 S$ 0,1885 0,72%
3 tháng S$ 0,1851 S$ 0,1894 0,53%
1 năm S$ 0,1837 S$ 0,1933 2,65%
2 năm S$ 0,1837 S$ 0,2103 10,72%
3 năm S$ 0,1837 S$ 0,2159 8,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Singapore (SGD)
CN¥ 100S$ 18,803
CN¥ 500S$ 94,017
CN¥ 1.000S$ 188,03
CN¥ 2.500S$ 470,09
CN¥ 5.000S$ 940,17
CN¥ 10.000S$ 1.880,35
CN¥ 25.000S$ 4.700,87
CN¥ 50.000S$ 9.401,74
CN¥ 100.000S$ 18.803
CN¥ 500.000S$ 94.017
CN¥ 1.000.000S$ 188.035
CN¥ 2.500.000S$ 470.087
CN¥ 5.000.000S$ 940.174
CN¥ 10.000.000S$ 1.880.348
CN¥ 50.000.000S$ 9.401.741