Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / CNY Đảo
S$
=
CN¥
29/04/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 5,3044 CN¥ 5,3805 0,72%
3 tháng CN¥ 5,2786 CN¥ 5,4031 0,53%
1 năm CN¥ 5,1728 CN¥ 5,4429 2,72%
2 năm CN¥ 4,7540 CN¥ 5,4429 12,01%
3 năm CN¥ 4,6323 CN¥ 5,4429 8,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
S$ 1CN¥ 5,3184
S$ 5CN¥ 26,592
S$ 10CN¥ 53,184
S$ 25CN¥ 132,96
S$ 50CN¥ 265,92
S$ 100CN¥ 531,84
S$ 250CN¥ 1.329,61
S$ 500CN¥ 2.659,22
S$ 1.000CN¥ 5.318,44
S$ 5.000CN¥ 26.592
S$ 10.000CN¥ 53.184
S$ 25.000CN¥ 132.961
S$ 50.000CN¥ 265.922
S$ 100.000CN¥ 531.844
S$ 500.000CN¥ 2.659.221