Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / SOS Đảo
CN¥
=
SOS
29/04/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 78,451 SOS 79,863 0,00%
3 tháng SOS 78,451 SOS 81,072 1,74%
1 năm SOS 73,848 SOS 82,574 3,74%
2 năm SOS 73,848 SOS 87,865 10,08%
3 năm SOS 73,848 SOS 92,793 11,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Shilling Somalia (SOS)
CN¥ 1SOS 78,904
CN¥ 5SOS 394,52
CN¥ 10SOS 789,04
CN¥ 25SOS 1.972,60
CN¥ 50SOS 3.945,20
CN¥ 100SOS 7.890,39
CN¥ 250SOS 19.726
CN¥ 500SOS 39.452
CN¥ 1.000SOS 78.904
CN¥ 5.000SOS 394.520
CN¥ 10.000SOS 789.039
CN¥ 25.000SOS 1.972.598
CN¥ 50.000SOS 3.945.196
CN¥ 100.000SOS 7.890.392
CN¥ 500.000SOS 39.451.960