Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / CNY Đảo
SOS
=
CN¥
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01241 CN¥ 0,01275 0,35%
3 tháng CN¥ 0,01241 CN¥ 0,01275 1,37%
1 năm CN¥ 0,01226 CN¥ 0,01354 3,31%
2 năm CN¥ 0,01142 CN¥ 0,01354 7,41%
3 năm CN¥ 0,01078 CN¥ 0,01354 13,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
SOS 100CN¥ 1,2636
SOS 500CN¥ 6,3181
SOS 1.000CN¥ 12,636
SOS 2.500CN¥ 31,590
SOS 5.000CN¥ 63,181
SOS 10.000CN¥ 126,36
SOS 25.000CN¥ 315,90
SOS 50.000CN¥ 631,81
SOS 100.000CN¥ 1.263,62
SOS 500.000CN¥ 6.318,08
SOS 1.000.000CN¥ 12.636
SOS 2.500.000CN¥ 31.590
SOS 5.000.000CN¥ 63.181
SOS 10.000.000CN¥ 126.362
SOS 50.000.000CN¥ 631.808