Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,01241 | CN¥ 0,01275 | 0,35% |
3 tháng | CN¥ 0,01241 | CN¥ 0,01275 | 1,37% |
1 năm | CN¥ 0,01226 | CN¥ 0,01354 | 3,31% |
2 năm | CN¥ 0,01142 | CN¥ 0,01354 | 7,41% |
3 năm | CN¥ 0,01078 | CN¥ 0,01354 | 13,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
SOS 100 | CN¥ 1,2636 |
SOS 500 | CN¥ 6,3181 |
SOS 1.000 | CN¥ 12,636 |
SOS 2.500 | CN¥ 31,590 |
SOS 5.000 | CN¥ 63,181 |
SOS 10.000 | CN¥ 126,36 |
SOS 25.000 | CN¥ 315,90 |
SOS 50.000 | CN¥ 631,81 |
SOS 100.000 | CN¥ 1.263,62 |
SOS 500.000 | CN¥ 6.318,08 |
SOS 1.000.000 | CN¥ 12.636 |
SOS 2.500.000 | CN¥ 31.590 |
SOS 5.000.000 | CN¥ 63.181 |
SOS 10.000.000 | CN¥ 126.362 |
SOS 50.000.000 | CN¥ 631.808 |