Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / THB Đảo
CN¥
=
฿
29/04/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 5,0286 ฿ 5,1111 1,40%
3 tháng ฿ 4,9289 ฿ 5,1111 2,55%
1 năm ฿ 4,7278 ฿ 5,1524 3,31%
2 năm ฿ 4,7278 ฿ 5,4587 1,75%
3 năm ฿ 4,7278 ฿ 5,4587 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Baht Thái (THB)
CN¥ 1฿ 5,1192
CN¥ 5฿ 25,596
CN¥ 10฿ 51,192
CN¥ 25฿ 127,98
CN¥ 50฿ 255,96
CN¥ 100฿ 511,92
CN¥ 250฿ 1.279,81
CN¥ 500฿ 2.559,61
CN¥ 1.000฿ 5.119,23
CN¥ 5.000฿ 25.596
CN¥ 10.000฿ 51.192
CN¥ 25.000฿ 127.981
CN¥ 50.000฿ 255.961
CN¥ 100.000฿ 511.923
CN¥ 500.000฿ 2.559.613